廣田縣
外观
广田县 Huyện Quảng Điền | |
---|---|
县 | |
坐标:16°34′41″N 107°30′53″E / 16.578037°N 107.514749°E | |
国家 | 越南 |
直辖市 | 顺化市 |
行政区划 | 1市镇10社 |
县莅 | 笮市镇 |
面积 | |
• 总计 | 162.89 平方公里(62.89 平方英里) |
人口(2024年) | |
• 總計 | 94,340人 |
• 密度 | 579人/平方公里(1,500人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 广田县电子信息门户网站 |
广田县(越南语:Huyện Quảng Điền/縣廣田[1])是越南顺化市下辖的一个县。越南大将阮志清的家乡。
地理
[编辑]广田县有蒲江流过,县内多潟湖。东南接顺化郡,南接香茶市社,西和西北接丰田市社,东北临南海。
历史
[编辑]1997年3月17日,广福社析置笮市镇,广安社枚阳村划归广福社管辖[2]。
2024年11月30日,越南国会通过决议,自2025年1月1日起,承天顺化省改制为中央直辖市顺化市,广田县随之隶属顺化市管辖[3][4]。
行政区划
[编辑]广田县下辖1市镇和10社,县莅笮市镇。
- 笮市镇(Thị trấn Sịa)
- 广安社(Xã Quảng An)
- 广功社(Xã Quảng Công)
- 广利社(Xã Quảng Lợi)
- 广岸社(Xã Quảng Ngạn)
- 广富社(Xã Quảng Phú)
- 广福社(Xã Quảng Phước)
- 广泰社(Xã Quảng Thái)
- 广城社(Xã Quảng Thành)
- 广寿社(Xã Quảng Thọ)
- 广荣社(Xã Quảng Vinh)
注释
[编辑]- ^ 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
- ^ Nghị định 22-CP năm 1997 về việc thành lập thị trấn và điều chỉnh địa giới hành chính một số xã thuộc các huyện Quảng Điền, Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên-Huế. [2020-03-02]. (原始内容存档于2022-03-18).
- ^ Nghị quyết 175/2024/QH15 thành lập thành phố Huế trực thuộc trung ương do Quốc hội ban hành.
- ^ Nghị quyết số 1314/NQ-UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã của thành phố Huế giai đoạn 2023 – 2025.